|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kho tà ng
noun
treasure
 | [kho tà ng] | |  | treasure | |  | Lẽ ra tụi mình phải kÃn tiếng và đừng đá Ä‘á»™ng gì đến những kho tà ng bà máºt | | We should have kept our mouths shut about secret treasures |
|
|
|
|